The air duct needs to be cleaned regularly.
Dịch: Ống dẫn khí cần được vệ sinh thường xuyên.
The builder installed a new duct for the plumbing.
Dịch: Người thợ xây đã lắp đặt một ống dẫn mới cho hệ thống nước.
ống dẫn
kênh
ống dẫn khí
dẫn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tính lập dị, kỳ dị
tuân thủ luật lệ
sự hoang mang, sự lo lắng
Công cụ phù hợp
Thời trang thể thao
Kính lỏng
nữ hàng xóm
kiểm tra, theo dõi