She has dual citizenship.
Dịch: Cô ấy có quốc tịch kép.
This device serves a dual purpose.
Dịch: Thiết bị này có hai mục đích sử dụng.
đôi
hai lần
tính chất đôi
người theo thuyết nhị nguyên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngành vận tải biển
điểm sôi
trò chơi săn bắn
thành phần
trang phục chuyên nghiệp
trò chơi đơn giản, dễ chơi
nét mặt thanh tú, nét mặt dịu dàng
cơn bão mưa