She has dual citizenship.
Dịch: Cô ấy có quốc tịch kép.
This device serves a dual purpose.
Dịch: Thiết bị này có hai mục đích sử dụng.
đôi
hai lần
tính chất đôi
người theo thuyết nhị nguyên
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đầu tư bất động sản
sửa chữa ô tô
Diện tích sàn
du lịch
hành vi sản xuất
các sự kiện thường niên
hiệu quả hơn trong vai trò
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau