He is practicing drumming for the band.
Dịch: Anh ấy đang tập chơi trống cho ban nhạc.
The rhythmic drumming kept everyone energized.
Dịch: Tiếng trống đều đặn khiến mọi người thêm hưng phấn.
đánh trống
chơi nhạc khí bộ gõ
người đánh trống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
động lực làm ăn
điểm liên hệ
thuê một người giữ trẻ
cộng đồng quốc tế
đặt chỗ học thuật
vẻ mặt, sắc mặt
đơn đăng ký
bộ máy chính phủ