Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "drugs"

noun
Drugs
/drʌɡz/

Thuốc (nói chung)

noun
Knock-off drugs
/ˈnɒkˌɔf drʌɡz/

Thuốc giả, thuốc nhái

noun
Fake drugs
/feɪk drʌɡz/

Thuốc giả

noun
drugstore chain
/ˈdrʌɡstɔːr tʃeɪn/

chuỗi cửa hàng thuốc

noun
Counterfeit drugs
/ˈkaʊntərˌfɪt drʌɡz/

Thuốc giả

noun
Smuggling drugs
/ˈsmʌɡlɪŋ drʌɡz/

Buôn lậu ma túy

verb
Misuse drugs
/ˌmɪsˈjuːz drʌɡz/

Lạm dụng thuốc

verb
Self-medicate with miracle drugs
/ˌself ˈmedɪkeɪt wɪθ ˈmɪrəkl drʌɡz/

Tự ý dùng thần dược

noun
war on drugs
/wɔːr ɒn drʌɡz/

cuộc chiến chống ma túy

noun
biologic drugs
/ˌbaɪoʊˈlɑːdʒɪk drʌɡz/

thuốc sinh học

noun
drugstore clerk
/drʌɡstɔːr klɜːrk/

Nhân viên cửa hàng thuốc

noun
drugstore
/ˈdrʌɡstɔːr/

cửa hàng thuốc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY