The team suffered a drubbing in the final game.
Dịch: Đội đã phải chịu một trận thua tan tác trong trận chung kết.
He gave his opponent a thorough drubbing.
Dịch: Anh ta đã cho đối thủ của mình một trận đòn nhừ tử.
đánh bại
vùi dập
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Sự tăng trưởng của thị trường
thuê trợ lý
Tư duy phản biện
sống đúng mực
ma trận so sánh
cấu trúc
lớp học chăm sóc
dãi bày cảm kích