She wore her dressing gown while having breakfast.
Dịch: Cô ấy mặc áo choàng tắm trong khi ăn sáng.
He slipped into his dressing gown after a long day at work.
Dịch: Anh ấy mặc áo choàng ngủ sau một ngày dài làm việc.
áo choàng tắm
áo choàng
váy
mặc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thế hệ thiên niên kỷ
bơ đậu phộng
Ngũ vị hương
chiến tranh hóa học
chuỗi bán lẻ
người hoang dã
Ngành công nghiệp CNTT
du lịch ẩm thực