The city needs to improve its drainage system to prevent flooding.
Dịch: Thành phố cần cải thiện hệ thống thoát nước để ngăn chặn lũ lụt.
The drainage system was clogged with leaves.
Dịch: Hệ thống thoát nước bị tắc nghẽn bởi lá cây.
Hệ thống nước thải
Hệ thống thoát nước
thoát nước
cống thoát nước
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
kế hoạch tương lai
không có khả năng tự vệ
tuân theo chỉ dẫn
đánh giá nhanh
dãy số hình học
kết hợp nhà hàng
thiết bị lưu trữ dữ liệu
thuộc về hoặc liên quan đến các vì sao; xuất sắc, tuyệt vời