I tend to eat healthy food.
Dịch: Tôi có xu hướng ăn thực phẩm lành mạnh.
She tends to forget important dates.
Dịch: Cô ấy thường quên những ngày quan trọng.
có khuynh hướng
dễ bị
xu hướng
có xu hướng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
si rô
Người tư vấn
phản ứng não
mùi hương
yếu tố phức tạp
mạng nấm
khoa học kỳ ảo
Bộ Giáo dục