I tend to eat healthy food.
Dịch: Tôi có xu hướng ăn thực phẩm lành mạnh.
She tends to forget important dates.
Dịch: Cô ấy thường quên những ngày quan trọng.
có khuynh hướng
dễ bị
xu hướng
có xu hướng
12/06/2025
/æd tuː/
cô gái mũm mĩm
tiểu thuyết không tưởng
mạnh mẽ, có sức mạnh
sự phát triển trí tuệ
Tóc tỉa layer
cắt giảm
đài tưởng niệm quốc gia
Phó chủ tịch