She is doing well in her studies.
Dịch: Cô ấy đang làm tốt trong học tập.
He's doing well after the surgery.
Dịch: Anh ấy đang hồi phục tốt sau phẫu thuật.
thành công
phát triển mạnh mẽ
sự an lành
làm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Năm thứ tư
kinh nghiệm thực hành
bánh bao trong suốt
làm mạnh thêm, tăng cường
lý thuyết kinh tế vĩ mô
tính khả thi tài chính
cuộc họp, hội đồng, sự lắp ráp
hưởng lợi từ, được lợi từ