The division chief is responsible for overseeing the team's projects.
Dịch: Trưởng phòng có trách nhiệm giám sát các dự án của nhóm.
She was promoted to division chief after several years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên trưởng phòng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Dự án tổng kết hoặc dự án cuối cùng trong quá trình học tập hoặc làm việc
Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.