The division chief is responsible for overseeing the team's projects.
Dịch: Trưởng phòng có trách nhiệm giám sát các dự án của nhóm.
She was promoted to division chief after several years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên trưởng phòng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Bạn tình, người bạn có quan hệ tình dục nhưng không có nghĩa vụ hoặc cam kết tình cảm.