He scored with a diving header.
Dịch: Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu diving.
The striker attempted a diving header but missed the ball.
Dịch: Tiền đạo đã cố gắng đánh đầu diving nhưng không trúng bóng.
đánh đầu diving
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tạ đòn
Sống trái quy luật
vùng biển phía đông
Tính khách quan
chuyên môn hóa kinh tế quốc tế
thuận tiện
Bánh khoai mì
gây "địa chấn"