She is known for her professional dance.
Dịch: Cô ấy được biết đến với vũ đạo chuyên nghiệp của mình.
The professional dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn vũ đạo chuyên nghiệp thật quyến rũ.
Biên đạo múa nâng cao
Nhảy chuyên nghiệp
điệu nhảy
chuyên nghiệp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự nịnh nọt, hành động nịnh bợ
cách viết phiên âm
bảng tóm tắt khối lượng
biện pháp nghiệp vụ
máy ghi âm kỹ thuật số
đồ cổ
trách nhiệm, nghĩa vụ
màn trình diễn đỉnh cao