She is known for her professional dance.
Dịch: Cô ấy được biết đến với vũ đạo chuyên nghiệp của mình.
The professional dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn vũ đạo chuyên nghiệp thật quyến rũ.
Biên đạo múa nâng cao
Nhảy chuyên nghiệp
điệu nhảy
chuyên nghiệp
27/09/2025
/læp/
Ngôn ngữ Gaelic
môi trường sống dưới nước
đấu giá giấy phép
lối vào nhà xưởng hoặc khu công nghiệp
Hiểm họa ven biển
ban đầu
Năng lượng cao
trông coi, canh giữ