She is known for her professional dance.
Dịch: Cô ấy được biết đến với vũ đạo chuyên nghiệp của mình.
The professional dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn vũ đạo chuyên nghiệp thật quyến rũ.
Biên đạo múa nâng cao
Nhảy chuyên nghiệp
điệu nhảy
chuyên nghiệp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Luật pháp học
cá mòi
dễ bảo, dễ dạy
khả năng bị đột quỵ
người mới, người mới vào nghề
công việc lương thấp
Cơ hội vô địch World Cup
Tăng hiệu quả