She is known for her professional dance.
Dịch: Cô ấy được biết đến với vũ đạo chuyên nghiệp của mình.
The professional dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn vũ đạo chuyên nghiệp thật quyến rũ.
Biên đạo múa nâng cao
Nhảy chuyên nghiệp
điệu nhảy
chuyên nghiệp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Muối hoặc ester của axit oxalic
nội thất kho
giúp nước này đối phó
trưởng thành, lớn lên
ánh nhìn mãn nguyện
sự hợp nhất, liên minh
chiếc nhẫn
chữ Hán