The company has diversified its product line.
Dịch: Công ty đã đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình.
a diversified economy
Dịch: một nền kinh tế đa dạng
phong phú
hỗn hợp
đa dạng hóa
sự đa dạng hóa
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
Yếu tố then chốt cho sự phát triển
xê dịch sớm
Nghỉ ngơi và hạn chế
sự nhận vào, sự thu nhận
thuyết phục
Tuổi thơ không nhàm chán
dàn cast mới
cưng chiều hay hờn dỗi