She secured the first position in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi.
He always aims for the first position in his class.
Dịch: Anh ấy luôn nhắm đến vị trí đầu tiên trong lớp.
đấu trường kiểu vòng, nơi diễn ra các buổi biểu diễn, sự kiện thể thao