The distributor delivered the products on time.
Dịch: Nhà phân phối đã giao hàng đúng hạn.
They work with a reliable distributor for their goods.
Dịch: Họ làm việc với một nhà phân phối đáng tin cậy cho hàng hóa của mình.
Our distributor has a wide network of clients.
Dịch: Nhà phân phối của chúng tôi có một mạng lưới khách hàng rộng lớn.
Chị gái có tính cách bảo vệ hoặc luôn quan tâm, che chở cho người khác
Cây cao; thực vật cao lớn thường mọc đứng, có thân chính rõ rệt, thường thuộc nhóm thực vật hàng sào hoặc cây gỗ.