Her distinctive quality is her unwavering optimism.
Dịch: Phẩm chất đặc biệt của cô ấy là sự lạc quan không lay chuyển.
The distinctive quality of this wine is its fruity aroma.
Dịch: Đặc tính riêng biệt của loại rượu này là hương thơm trái cây của nó.