The dataset contains several distinct numbers.
Dịch: Dữ liệu chứa nhiều số phân biệt.
Each student has a distinct number assigned to them.
Dịch: Mỗi học sinh được gán một số riêng biệt.
giá trị khác biệt
số duy nhất
sự khác biệt
khác biệt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
vô tận
Bạn có điên không?
khủng hoảng môi trường
hiệp hội sao
Mặt trận thống nhất
đang phát triển
người nói nhiều, người hay tán gẫu
buổi họp lớp