Logo

dissolver

/dɪsˈloʊvər/

người hòa tan, người phân hủy

noun

Định nghĩa

Dissolver có nghĩa là Người hòa tan, người phân hủy
Ngoài ra dissolver còn có nghĩa là chất làm tan, người làm tan rã

Ví dụ chi tiết

The dissolver separates the mixture into its components.

Dịch: Người hòa tan tách hỗn hợp thành các thành phần của nó.

A chemical dissolver is used to break down the insoluble compounds.

Dịch: Một chất hòa tan hóa học được sử dụng để phân hủy các hợp chất không tan.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
graphic illustration
/ˈɡræfɪk ˌɪləsˈtreɪʃən/

hình minh họa đồ họa

noun
probability of victory
/ˌprɒbəˈbɪləti ɒv ˈvɪktəri/

khả năng chiến thắng

adjective
inflamed
/ɪnˈfleɪmd/

viêm, sưng tấy

noun
culinary industry
/ˈkʌlɪnəri ˈɪndəstri/

ngành ẩm thực

noun
Reason and emotion
/ˈriːzən ænd ɪˈmoʊʃən/

Tình và lý

noun
resort
/rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng

noun
business use
/ˈbɪznəs juːs/

sử dụng cho mục đích kinh doanh

noun
purposeful living
/ˈpɜːrpəsfl ˈlɪvɪŋ/

sống có mục đích

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY