He was dissatisfied with the service.
Dịch: Anh ấy không hài lòng với dịch vụ.
Many customers are dissatisfied with the product quality.
Dịch: Nhiều khách hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm.
không vui
không thỏa mãn
sự không hài lòng
làm không hài lòng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sinh vật giống yêu quái
doanh nghiệp trúng thầu
Lễ hội trò chơi
địa chỉ chợ
an ninh quốc phòng
hẹn hò trực tuyến
mối nguy hại môi trường
ra lệnh, hướng dẫn