His disrespectful behavior shocked everyone.
Dịch: Hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy đã khiến mọi người sốc.
She found his comments to be disrespectful and offensive.
Dịch: Cô ấy thấy những nhận xét của anh ta là thiếu tôn trọng và xúc phạm.
thô lỗ
xúc phạm
thiếu tôn trọng
không tôn trọng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thô lỗ, không lịch sự
Vừa đi vừa dò đường
tàu chở dầu
quý bà thanh lịch
phong cảnh quê hương
xác thực nội dung
Thường xuyên đứng nhóm cuối
vai trò diễn xuất