The disputation lasted for several hours.
Dịch: Cuộc tranh luận kéo dài hàng giờ.
He was well-known for his skill in disputation.
Dịch: Ông nổi tiếng với khả năng tranh luận.
cuộc tranh luận
cuộc tranh biện
người tranh luận
tranh cãi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Phe bảo thủ
sẵn sàng đầu tư thêm
hờn dỗi, làm bộ mặt buồn
Đại học Quốc gia Việt Nam, Hà Nội
bạn học
phiên bản cao cấp
Bộ lọc thông gió
tệp đính kèm hóa đơn