The conservative faction opposed the reform.
Dịch: Phe bảo thủ phản đối cuộc cải cách.
The party is divided between moderates and the conservative faction.
Dịch: Đảng bị chia rẽ giữa những người ôn hòa và phe bảo thủ.
Nhóm cánh hữu
Đảng truyền thống
bảo thủ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
đào tạo lâm sàng
ngành công nghiệp dịch vụ
bến phà
Cho đi, tặng
vật chất, thực thể
Thế vận hội Tokyo
treo ứng dụng
sự nghiệp vàng son