I need to dispose of these old files.
Dịch: Tôi cần vứt bỏ những tài liệu cũ này.
She decided to dispose of her unwanted furniture.
Dịch: Cô ấy quyết định xử lý những món đồ nội thất không mong muốn.
thoát khỏi
bỏ đi
sự xử lý
xử lý
20/11/2025
giáo viên trượt băng
Thảm đỏ được yêu thích nhất
tính nhạy cảm ung thư
sức mạnh của tinh thần, nghị lực, ý chí kiên cường
cuộc họp phụ huynh
đã hết hạn
mũi rộng
quy mô kinh tế