The display device shows the output from the computer.
Dịch: Thiết bị hiển thị hiển thị đầu ra từ máy tính.
Modern display devices include LED and LCD screens.
Dịch: Các thiết bị hiển thị hiện đại bao gồm màn hình LED và LCD.
màn hình
hiển thị
trình diễn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chạm xà ngang
Bầu, bí, hoặc các loại quả thuộc họ bầu bí.
di sản văn hóa
các chương trình bổ sung
Điểm phát bóng
tay trong tay
đối tác xã hội
kiểm nghiệm không đạt yêu cầu