Please use the dishing spoon to serve the rice.
Dịch: Xin hãy dùng muỗng phục vụ để múc cơm.
The dishing spoon is larger than a regular spoon.
Dịch: Muỗng phục vụ lớn hơn muỗng bình thường.
muỗng múc
muỗng canh
món ăn
múc ra
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Óc sáng tạo
Vận may dồi dào
sự mở rộng, phóng to
sinh thiết da
Người giàu có cảm xúc
rút tiền
Gây rắc rối
mặt bên, bên hông