After the failure, he felt like a disheartened person.
Dịch: Sau thất bại, anh ấy cảm thấy như một người chán nản.
She was a disheartened person who needed support.
Dịch: Cô ấy là một người chán nản cần sự hỗ trợ.
người bị chán nản
người uể oải
sự chán nản
làm chán nản
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
các giá trị hiện đại
thương vụ bất động sản
casting nhóm dancer
khách mời nổi tiếng
Tính chất hoặc đặc điểm của thiên nhiên Việt Nam.
phản ánh đúng
Món đồ gắn bó
thành phần làm bánh