The discussion panel addressed various social issues.
Dịch: Hội thảo thảo luận đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội.
She was invited to join the discussion panel at the conference.
Dịch: Cô ấy được mời tham gia hội thảo thảo luận tại hội nghị.
thảo luận theo nhóm
bàn tròn thảo luận
thảo luận
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phe Đồng minh
không khí lạnh
đoàn du lịch
thương hiệu cá nhân
vật liệu lạnh
bữa tiệc ngoài trời
hoa của quả cam ngọt hoặc quả cam
đèn trang trí