The company is discounting future cash flows to determine the present value.
Dịch: Công ty đang giảm giá các dòng tiền trong tương lai để xác định giá trị hiện tại.
In accounting, discounting is used to find the present worth of a future amount.
Dịch: Trong kế toán, việc giảm giá được sử dụng để tìm giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai.