He decided to disclose photos of his trip.
Dịch: Anh ấy quyết định tiết lộ những bức ảnh về chuyến đi của mình.
The website accidentally disclosed photos of the new product.
Dịch: Trang web vô tình làm lộ ảnh sản phẩm mới.
hé lộ ảnh
khám phá ảnh
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Chương trình hưu trí
kết quả tức thời
chăm vườn
xung đột kéo dài
đào tạo nghệ thuật thị giác
những bậc cha mẹ mãn nguyện
Chi tiết điều trị
eo nhỏ bụng phẳng