The school disallows students from using mobile phones in class.
Dịch: Trường học cấm học sinh sử dụng điện thoại di động trong lớp.
They disallowed the proposal due to budget constraints.
Dịch: Họ đã từ chối đề xuất do hạn chế ngân sách.
cấm
sự không cho phép
đã bị cấm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sản phẩm kinh nguyệt
phê bình văn hóa
kền kền
bài hát giáo dục
cây gia vị
mối thù dai dẳng
Điều trị ngoại trú
gắn biển công trình