The use of mobile phones is disallowed in the classroom.
Dịch: Việc sử dụng điện thoại di động bị cấm trong lớp học.
Disallowed actions may lead to penalties.
Dịch: Các hành động không được phép có thể dẫn đến hình phạt.
bị cấm
cấm
sự không cho phép
không cho phép
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dãy muối
Tình thân và sự chúc phúc
sự hội nhập kinh tế
mệnh giá (tiền tệ)
từ thiện
trọng tài
Yên tâm
cái chóp thông