The supporters of the team cheered loudly during the match.
Dịch: Các cổ động viên của đội đã cổ vũ rất to trong suốt trận đấu.
Many supporters gathered to show their solidarity.
Dịch: Nhiều người ủng hộ đã tập trung lại để thể hiện sự đoàn kết.
người ủng hộ
người hâm mộ
sự ủng hộ
ủng hộ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
việc đi làm bằng xe đạp
hợp đồng mua bán bất động sản
xã hội mạng lưới
sự không chắc chắn về kinh tế
nhan sắc bất chấp thời gian
ca làm việc đêm, ca làm việc khuya
bị lừa đảo
sự cố