Disadvantaged students often lack access to quality education.
Dịch: Học sinh thiệt thòi thường thiếu khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng.
Programs are in place to support disadvantaged students in their academic pursuits.
Dịch: Có các chương trình hỗ trợ học sinh thiệt thòi trong việc học tập.
Schools are working to provide resources for disadvantaged students.
Dịch: Các trường học đang cố gắng cung cấp tài nguyên cho học sinh thiệt thòi.
Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực