I use a digital wallet to make online purchases.
Dịch: Tôi sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến.
Digital wallets are becoming increasingly popular.
Dịch: Ví điện tử đang trở nên ngày càng phổ biến.
ví điện tử
ví di động
ví
trả tiền
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
du lịch
Người ăn thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật
khu vực nấu ăn
người chiến đấu, chiến binh
Rủi ro không đáng có
mong muốn sức khỏe
cá thu
vỉ nướng than