The concert was an unmissable event.
Dịch: Buổi hòa nhạc là một sự kiện không thể bỏ lỡ.
This exhibition is unmissable for art lovers.
Dịch: Triển lãm này là điều không thể bỏ lỡ đối với những người yêu nghệ thuật.
cần thiết
không thể thiếu
sự bỏ lỡ
bỏ lỡ
07/11/2025
/bɛt/
Ớt cay
dưa biển
Hệ tiêu hoá
hệ thống quản lý khí hậu
xe máy nhỏ
hình dáng sắc nét
cộng đồng địa phương
khăn choàng