I bought a digital ticket for the concert online.
Dịch: Tôi đã mua một vé điện tử cho buổi hòa nhạc trực tuyến.
Digital tickets are convenient for travel.
Dịch: Vé điện tử rất tiện lợi cho việc đi lại.
vé điện tử
vé trực tuyến
sự số hóa
số hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Đường eyeliner sắc sảo
độ trung thực cao
quan chức trò chơi
đến gần nhanh chóng
di sản quý giá
thương hiệu ăn vặt
bệnh mãn tính
sự thẩm thấu; sự xâm nhập