I bought a digital ticket for the concert online.
Dịch: Tôi đã mua một vé điện tử cho buổi hòa nhạc trực tuyến.
Digital tickets are convenient for travel.
Dịch: Vé điện tử rất tiện lợi cho việc đi lại.
vé điện tử
vé trực tuyến
sự số hóa
số hóa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
suy giảm dự trữ buồng trứng
Chứng minh thư quốc gia
và
điểm tựa tinh thần
Vật dụng nấu ăn
phim tận thế
câu hỏi dễ
thức ăn nhẹ