She devotes time to volunteering at the local shelter.
Dịch: Cô ấy dành thời gian tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He devotes a lot of time to studying for his exams.
Dịch: Anh ấy dành nhiều thời gian để học cho kỳ thi của mình.
cống hiến thời gian
dành thời gian
sự tận tụy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cây trồng thương phẩm
công bố truyền thông
bài toán chi tiêu
Bố cục hóa đơn
các khoa học hỗ trợ lâm sàng
Công nhân vệ sinh
bộ dụng cụ vệ sinh răng miệng
Sự xâm phạm quyền riêng tư