She devotes time to volunteering at the local shelter.
Dịch: Cô ấy dành thời gian tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He devotes a lot of time to studying for his exams.
Dịch: Anh ấy dành nhiều thời gian để học cho kỳ thi của mình.
cống hiến thời gian
dành thời gian
sự tận tụy
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Hợp đồng cung cấp dịch vụ
Tỉnh Poltava
đạt được
quản lý nhóm
bữa ăn nhẹ
sự giết mổ
cơ sở giáo dục
Sự gây nhiễu, làm kẹt