The university is known for its high ranking in academic performance.
Dịch: Đại học này nổi tiếng với hạng cao trong thành tích học tập.
She achieved the top ranking in her class.
Dịch: Cô ấy đạt hạng nhất trong lớp.
The ranking of the teams will be updated weekly.
Dịch: Hạng của các đội sẽ được cập nhật hàng tuần.
một loại xúc xích làm từ thịt lợn, thường được dùng trong các món ăn hoặc làm bánh sandwich
chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất
doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu
Sự chỉ định là Di sản Thế giới