The city has approved a new development plan.
Dịch: Thành phố đã phê duyệt một kế hoạch phát triển mới.
The development plan aims to improve infrastructure.
Dịch: Kế hoạch phát triển nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng.
chiến lược tăng trưởng
kế hoạch mở rộng
phát triển
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trạm phát sóng
doanh nghiệp được hỗ trợ
người ký kết (hợp đồng, hiệp định)
đêm chung kết
thường xuyên bị gánh nặng
Pha lập công cảm xúc
sự lo âu
dây cột