The weather is deteriorating quickly.
Dịch: Thời tiết đang xấu đi nhanh chóng.
His health has been deteriorating over the past few months.
Dịch: Sức khỏe của anh ấy đã suy giảm trong vài tháng qua.
giảm sút
tồi tệ hơn
sự xấu đi
xấu đi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
túi bọng
lên máy bay tới Bangkok
chuyến du lịch trong kỳ nghỉ
tủ quần áo được giữ gìn cẩn thận
ruột
dụng cụ cắm trại
những sắc thái văn hóa
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.