Many families plan holiday travel during the summer.
Dịch: Nhiều gia đình lên kế hoạch du lịch trong kỳ nghỉ vào mùa hè.
His holiday travel was interrupted by bad weather.
Dịch: Chuyến du lịch trong kỳ nghỉ của anh ấy bị gián đoạn bởi thời tiết xấu.
chuyến đi nghỉ
chuyến du lịch dịp lễ
kỳ nghỉ
đi du lịch
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Nhân sự tạm thời
Ngành quản trị khách sạn
giữ vững hy vọng
tỏi phơi khô
năm thứ ba đại học
không cố ý
quyết định chiến thuật
cảm thấy