Many families plan holiday travel during the summer.
Dịch: Nhiều gia đình lên kế hoạch du lịch trong kỳ nghỉ vào mùa hè.
His holiday travel was interrupted by bad weather.
Dịch: Chuyến du lịch trong kỳ nghỉ của anh ấy bị gián đoạn bởi thời tiết xấu.
chuyến đi nghỉ
chuyến du lịch dịp lễ
kỳ nghỉ
đi du lịch
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chống công nghệ
Đơn vị âm thanh
chọn
gương mặt sáng sủa
Cấm vào
xét nghiệm chức năng thận
ưu đãi thuế
Bộ luật