Many families plan holiday travel during the summer.
Dịch: Nhiều gia đình lên kế hoạch du lịch trong kỳ nghỉ vào mùa hè.
His holiday travel was interrupted by bad weather.
Dịch: Chuyến du lịch trong kỳ nghỉ của anh ấy bị gián đoạn bởi thời tiết xấu.
chuyến đi nghỉ
chuyến du lịch dịp lễ
kỳ nghỉ
đi du lịch
07/11/2025
/bɛt/
động lực, khuyến khích
Cảm thấy yên tâm, không lo lắng hay bất an.
màu trắng
cá nhớt
rút ngắn cách biệt
căn bậc hai
phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược
mát mẻ, tuyệt vời, ngầu