I love having dessert fruit after dinner.
Dịch: Tôi thích ăn trái cây tráng miệng sau bữa tối.
Mango is a popular dessert fruit in many countries.
Dịch: Xoài là một loại trái cây tráng miệng phổ biến ở nhiều quốc gia.
trái cây ngọt
trái cây nhiệt đới
tráng miệng
trái cây
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tận hưởng thành quả
Hội chứng kẻ mạo danh
cuộc sống viên mãn
chạm đến trái tim
sự ồn ào
Chi phí hoạt động
hàng hóa sắp đến, hàng chuẩn bị nhận
Tiếp thị hung hăng