His dereliction of duty led to serious consequences.
Dịch: Sự xao nhãng nhiệm vụ của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
The officer was charged with dereliction of duty.
Dịch: Sĩ quan đó bị buộc tội xao nhãng nhiệm vụ.
sự bỏ bê nhiệm vụ
sự không hoàn thành nhiệm vụ
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
lối đi thay thế
Quần đảo Anh
Bản nháp bất ngờ
doanh thu thương mại
Di chuyển hàng trăm km
cây phong lá điện
máy chủ
những niềm vui nhỏ