Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
creative agency
/kriˈeɪtɪv ˈeɪdʒənsi/
cơ quan sáng tạo
noun
net income
/nɛt ˈɪnkʌm/
thu nhập ròng
noun
hyaluronic acid
/ˌhaɪ.ə.ljʊˈrɒn.ɪk ˈæs.ɪd/
axit hyaluronic
noun
contract manufacturing
/ˈkɒntrækt ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/
Sản xuất theo hợp đồng
verb/noun
Twerking
/ˈtwɜːrkɪŋ/
Nhảy twerk (một điệu nhảy gợi cảm)
noun
communication zone
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən zoʊn/
khu vực giao tiếp
noun
collaborative building
/kəˈlæb(ə)rətɪv ˈbɪldɪŋ/
xây dựng hợp tác
noun
blue book
/bluː bʊk/
sách xanh (thường chỉ các tài liệu hoặc báo cáo chính thức)