The car is known for its dependable performance, even in harsh conditions.
Dịch: Chiếc xe này nổi tiếng với hiệu suất đáng tin cậy, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
We need dependable performance from our servers to ensure uptime.
Dịch: Chúng ta cần hiệu suất đáng tin cậy từ các máy chủ để đảm bảo thời gian hoạt động.
Phương pháp pha cà phê bằng cách sử dụng một bình có bộ lọc để tách bã cà phê ra khỏi nước.