Passengers are waiting in the departure lounge.
Dịch: Hành khách đang đợi ở phòng chờ khởi hành.
The departure lounge was crowded with travelers.
Dịch: Phòng chờ khởi hành rất đông khách du lịch.
khu vực chờ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bị tai tiếng làm ô nhục
chịu ảnh hưởng
sự thật bị che giấu
kênh truyền dẫn
thích làm đẹp
kinh nghiệm trốn trại
nhóm học sinh xuất sắc
sự hoàn trả, sự bồi hoàn