Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dent"

noun
Unidentified goods
/ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ɡʊdz/

Hàng hóa trôi nổi

adjective
Prudential
/pruːˈden.ʃəl/

Thận trọng, cẩn trọng

noun
former international student
/ˈfɔːrmər ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstuːdənt/

cựu du học sinh

noun
scene of the accident
/siːn əv ðə ˈæksɪdənt/

hiện trường vụ tai nạn

noun
message confidentiality
/ˈmɛsɪdʒ ˌkɒnfɪˌdɛnʃiˈæləti/

bảo mật tin nhắn

noun
device identification
/dɪˈvaɪs aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

nhận diện thiết bị

noun
identifying characteristics
/aɪˈdentɪfaɪɪŋ ˌkærəktəˈrɪstɪks/

đặc điểm nhận dạng

noun
Coastal resident
/ˈkoʊstl ˈrɛzɪdənt/

Người dân ven biển

noun
evident change
/ˈevɪdənt tʃeɪndʒ/

sự thay đổi rõ rệt

noun
student life story
/ˈstuːdənt laɪf ˈstɔːri/

câu chuyện đời sinh viên

noun
student affairs
/ˈstudənt əˈfɛrz/

công tác sinh viên

noun
top student
/tɒp ˈstjuːdənt/

học sinh giỏi nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY