Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dent"

noun
student activist
/ˈstudənt ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động sinh viên

noun
Teacher training student
/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈstuːdənt/

Sinh viên sư phạm

noun
residential property
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈprɒpəti/

bất động sản dân cư

noun phrase
parents and students
/ˈperənts ænd ˈstudənts/

phụ huynh và học sinh

noun
ardent young fan
/ˈɑːrdənt jʌŋ fæn/

fan nhí cuồng nhiệt

verb
be independent
/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập

noun
boat accident
/boʊt ˈæksɪdənt/

tai nạn thuyền

noun
tourist boat accident
/ˈtʊərɪst boʊt ˈæksɪdənt/

vụ đắm tàu du lịch

adjective phrase
Lost after accident
/lɔːst ˈæftər ˈæksɪdənt/

Mất tích sau tai nạn

verb phrase
Disappeared after accident
/dɪsəˈpɪrd æftər ˈæksɪdənt/

mất tích sau tai nạn

noun
Light-dependent reactions
/ˈlaɪt dɪˈpɛndənt riˈækʃənz/

Pha sáng

noun
national student body
/ˈnæʃənəl ˈstudənt ˈbɑdi/

tổ chức sinh viên toàn quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY