They demonstrate love through acts of service.
Dịch: Họ thể hiện tình yêu qua những hành động giúp đỡ.
Parents demonstrate love by spending time with their children.
Dịch: Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng cách dành thời gian cho con cái.
thể hiện tình cảm
diễn tả tình cảm
sự thể hiện tình yêu
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Cân đo (trước cuộc thi)
hàng giả, giả mạo
Rùa biển
đàn ông
Nhật Bản (dùng để chỉ quốc gia hoặc người đến từ Nhật Bản)
cây liễu
nghi ngờ bất ổn
hoa hồng leo