He accumulated wealth through hard work and wise investments.
Dịch: Anh ấy tích lũy tài sản nhờ làm việc chăm chỉ và đầu tư khôn ngoan.
They accumulated wealth over generations.
Dịch: Họ đã tích lũy tài sản qua nhiều thế hệ.
tích cóp của cải
xây dựng sự giàu có
sự tích lũy
có tính tích lũy
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Điều gì đang xảy ra?
cuộc gặp gỡ đầu tiên
Nông nghiệp theo chiều dọc
điều kiện ánh sáng
Điểm đến nổi tiếng
sự cân bằng tinh thần
sự hội nhập tài chính
Đời tư đầy sóng gió