He accumulated wealth through hard work and wise investments.
Dịch: Anh ấy tích lũy tài sản nhờ làm việc chăm chỉ và đầu tư khôn ngoan.
They accumulated wealth over generations.
Dịch: Họ đã tích lũy tài sản qua nhiều thế hệ.
tích cóp của cải
xây dựng sự giàu có
sự tích lũy
có tính tích lũy
12/09/2025
/wiːk/
giản dị, không phô trương
khóa van 4G
Đại tu
cạnh tranh thương hiệu
sự thiếu dinh dưỡng
tậu xe
thừa nhận áp lực
Liên hoan phim