The office was deluged with complaints.
Dịch: Văn phòng ngập tràn những lời phàn nàn.
The city was deluged after the heavy rain.
Dịch: Thành phố bị ngập lụt sau cơn mưa lớn.
ngập lụt
bị choáng ngợp
nhấn chìm
trận lụt
gây ngập lụt
12/06/2025
/æd tuː/
cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không chính thức
số nguyên tố
ký hiệu
nộp lại
cục khoa học và công nghệ
người trong cuộc phản hồi
hình thức phổ biến
Người sống ở nông thôn, người dân quê