The office was deluged with complaints.
Dịch: Văn phòng ngập tràn những lời phàn nàn.
The city was deluged after the heavy rain.
Dịch: Thành phố bị ngập lụt sau cơn mưa lớn.
ngập lụt
bị choáng ngợp
nhấn chìm
trận lụt
gây ngập lụt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chuyên môn, lĩnh vực chuyên biệt
chính thức lên tiếng
chất thải rắn
đúng chuẩn xé truyện
Thủ tục chỉnh hình
hội đồng thành phố
nhà hàng thân thiện với môi trường
chủ nghĩa song phương