The office was deluged with complaints.
Dịch: Văn phòng ngập tràn những lời phàn nàn.
The city was deluged after the heavy rain.
Dịch: Thành phố bị ngập lụt sau cơn mưa lớn.
ngập lụt
bị choáng ngợp
nhấn chìm
trận lụt
gây ngập lụt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Người quản lý mạng
món cá chiên giòn
Lương ròng
Chủ nghĩa cộng sản
cha mẹ móc hầu bao
Lãnh đạo của các bạn cùng trang lứa hoặc nhóm đồng nghiệp
oi ả, nóng bức
lý lịch biểu diễn